Có 2 kết quả:
講桌 jiǎng zhuō ㄐㄧㄤˇ ㄓㄨㄛ • 讲桌 jiǎng zhuō ㄐㄧㄤˇ ㄓㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lectern
(2) podium
(2) podium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lectern
(2) podium
(2) podium
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0