Có 2 kết quả:

講桌 jiǎng zhuō ㄐㄧㄤˇ ㄓㄨㄛ讲桌 jiǎng zhuō ㄐㄧㄤˇ ㄓㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lectern
(2) podium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lectern
(2) podium

Bình luận 0